Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Cardano (ADA) và Afghani Afghanistan (AFN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Old Afghanistan Afghanistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Afghanistan Afghanistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Afghanistan Afghanis hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa.


ADA AFA
coinmill.com
2.000 79,463
5.000 198,657
10.000 397,314
20.000 794,628
50.000 1,986,570
100.000 3,973,140
200.000 7,946,280
500.000 19,865,700
1000.000 39,731,399
2000.000 79,462,798
5000.000 198,656,995
10,000.000 397,313,990
20,000.000 794,627,980
50,000.000 1,986,569,950
100,000.000 3,973,139,900
200,000.000 7,946,279,800
500,000.000 19,865,699,501
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
AFA ADA
coinmill.com
50,000 1.258
100,000 2.517
200,000 5.034
500,000 12.585
1,000,000 25.169
2,000,000 50.338
5,000,000 125.845
10,000,000 251.690
20,000,000 503.380
50,000,000 1258.451
100,000,000 2516.901
200,000,000 5033.802
500,000,000 12,584.505
1,000,000,000 25,169.011
2,000,000,000 50,338.021
5,000,000,000 125,845.053
10,000,000,000 251,690.105
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ