Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BDT
coinmill.com
2.000 104.34
5.000 260.84
10.000 521.69
20.000 1043.37
50.000 2608.43
100.000 5216.86
200.000 10,433.73
500.000 26,084.32
1000.000 52,168.64
2000.000 104,337.29
5000.000 260,843.22
10,000.000 521,686.43
20,000.000 1,043,372.87
50,000.000 2,608,432.16
100,000.000 5,216,864.33
200,000.000 10,433,728.65
500,000.000 26,084,321.63
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
BDT ADA
coinmill.com
100.00 1.917
200.00 3.834
500.00 9.584
1000.00 19.169
2000.00 38.337
5000.00 95.843
10,000.00 191.686
20,000.00 383.372
50,000.00 958.430
100,000.00 1916.860
200,000.00 3833.721
500,000.00 9584.301
1,000,000.00 19,168.603
2,000,000.00 38,337.206
5,000,000.00 95,843.014
10,000,000.00 191,686.028
20,000,000.00 383,372.055
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ