Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BIF
coinmill.com
2.000 2709
5.000 6772
10.000 13,543
20.000 27,086
50.000 67,715
100.000 135,430
200.000 270,861
500.000 677,152
1000.000 1,354,305
2000.000 2,708,609
5000.000 6,771,524
10,000.000 13,543,047
20,000.000 27,086,095
50,000.000 67,715,237
100,000.000 135,430,473
200,000.000 270,860,946
500,000.000 677,152,366
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
BIF ADA
coinmill.com
2000 1.477
5000 3.692
10,000 7.384
20,000 14.768
50,000 36.919
100,000 73.839
200,000 147.677
500,000 369.193
1,000,000 738.386
2,000,000 1476.773
5,000,000 3691.931
10,000,000 7383.863
20,000,000 14,767.725
50,000,000 36,919.313
100,000,000 73,838.626
200,000,000 147,677.251
500,000,000 369,193.128
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ