Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


ADA DKK
coinmill.com
2.000 6.75
5.000 16.75
10.000 33.25
20.000 66.75
50.000 166.75
100.000 333.50
200.000 667.25
500.000 1668.00
1000.000 3336.00
2000.000 6672.00
5000.000 16,680.00
10,000.000 33,360.25
20,000.000 66,720.25
50,000.000 166,800.75
100,000.000 333,601.75
200,000.000 667,203.25
500,000.000 1,668,008.25
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
DKK ADA
coinmill.com
5.00 1.499
10.00 2.998
20.00 5.995
50.00 14.988
100.00 29.976
200.00 59.952
500.00 149.879
1000.00 299.759
2000.00 599.517
5000.00 1498.793
10,000.00 2997.587
20,000.00 5995.174
50,000.00 14,987.934
100,000.00 29,975.869
200,000.00 59,951.738
500,000.00 149,879.344
1,000,000.00 299,758.688
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ