Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


ADA ERN
coinmill.com
2.000 14.82
5.000 37.05
10.000 74.10
20.000 148.20
50.000 370.50
100.000 741.01
200.000 1482.02
500.000 3705.05
1000.000 7410.09
2000.000 14,820.18
5000.000 37,050.46
10,000.000 74,100.92
20,000.000 148,201.84
50,000.000 370,504.59
100,000.000 741,009.18
200,000.000 1,482,018.37
500,000.000 3,705,045.92
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ERN ADA
coinmill.com
10.00 1.350
20.00 2.699
50.00 6.748
100.00 13.495
200.00 26.990
500.00 67.476
1000.00 134.951
2000.00 269.902
5000.00 674.755
10,000.00 1349.511
20,000.00 2699.022
50,000.00 6747.555
100,000.00 13,495.109
200,000.00 26,990.219
500,000.00 67,475.547
1,000,000.00 134,951.094
2,000,000.00 269,902.188
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ