Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


ADA ETH
coinmill.com
2.000 0.0003094
5.000 0.0007734
10.000 0.0015468
20.000 0.0030936
50.000 0.0077341
100.000 0.0154682
200.000 0.0309365
500.000 0.0773412
1000.000 0.1546825
2000.000 0.3093650
5000.000 0.7734125
10,000.000 1.5468250
20,000.000 3.0936500
50,000.000 7.7341249
100,000.000 15.4682499
200,000.000 30.9364998
500,000.000 77.3412494
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ETH ADA
coinmill.com
0.0002000 1.293
0.0005000 3.232
0.0010000 6.465
0.0020000 12.930
0.0050000 32.324
0.0100000 64.649
0.0200000 129.297
0.0500000 323.243
0.1000000 646.486
0.2000000 1292.971
0.5000000 3232.428
1.0000000 6464.855
2.0000000 12,929.711
5.0000000 32,324.277
10.0000000 64,648.555
20.0000000 129,297.110
50.0000000 323,242.774
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ