Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


ADA GEL
coinmill.com
2.000 2.48
5.000 6.21
10.000 12.41
20.000 24.82
50.000 62.06
100.000 124.11
200.000 248.23
500.000 620.57
1000.000 1241.13
2000.000 2482.26
5000.000 6205.66
10,000.000 12,411.32
20,000.000 24,822.65
50,000.000 62,056.62
100,000.000 124,113.23
200,000.000 248,226.46
500,000.000 620,566.15
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
GEL ADA
coinmill.com
2.00 1.611
5.00 4.029
10.00 8.057
20.00 16.114
50.00 40.286
100.00 80.572
200.00 161.143
500.00 402.858
1000.00 805.716
2000.00 1611.432
5000.00 4028.579
10,000.00 8057.159
20,000.00 16,114.317
50,000.00 40,285.794
100,000.00 80,571.587
200,000.00 161,143.175
500,000.00 402,857.937
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ