Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


ADA GIP
coinmill.com
2.000 0.79
5.000 1.96
10.000 3.93
20.000 7.85
50.000 19.63
100.000 39.25
200.000 78.51
500.000 196.27
1000.000 392.55
2000.000 785.09
5000.000 1962.73
10,000.000 3925.46
20,000.000 7850.91
50,000.000 19,627.28
100,000.000 39,254.57
200,000.000 78,509.13
500,000.000 196,272.83
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
GIP ADA
coinmill.com
0.50 1.274
1.00 2.547
2.00 5.095
5.00 12.737
10.00 25.475
20.00 50.949
50.00 127.374
100.00 254.747
200.00 509.495
500.00 1273.737
1000.00 2547.474
2000.00 5094.949
5000.00 12,737.372
10,000.00 25,474.743
20,000.00 50,949.486
50,000.00 127,373.715
100,000.00 254,747.430
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ