Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ADA MKD
coinmill.com
2.000 56.0
5.000 140.0
10.000 279.5
20.000 559.0
50.000 1398.0
100.000 2796.0
200.000 5591.5
500.000 13,979.0
1000.000 27,957.5
2000.000 55,915.0
5000.000 139,788.0
10,000.000 279,576.0
20,000.000 559,152.0
50,000.000 1,397,880.0
100,000.000 2,795,760.5
200,000.000 5,591,520.5
500,000.000 13,978,801.5
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
MKD ADA
coinmill.com
50.0 1.788
100.0 3.577
200.0 7.154
500.0 17.884
1000.0 35.768
2000.0 71.537
5000.0 178.842
10,000.0 357.684
20,000.0 715.369
50,000.0 1788.422
100,000.0 3576.845
200,000.0 7153.689
500,000.0 17,884.223
1,000,000.0 35,768.446
2,000,000.0 71,536.891
5,000,000.0 178,842.228
10,000,000.0 357,684.457
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ