Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ADA NPR
coinmill.com
2.000 127.25
5.000 318.15
10.000 636.30
20.000 1272.55
50.000 3181.40
100.000 6362.75
200.000 12,725.55
500.000 31,813.85
1000.000 63,627.70
2000.000 127,255.40
5000.000 318,138.50
10,000.000 636,276.95
20,000.000 1,272,553.95
50,000.000 3,181,384.80
100,000.000 6,362,769.65
200,000.000 12,725,539.25
500,000.000 31,813,848.15
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
NPR ADA
coinmill.com
100.00 1.572
200.00 3.143
500.00 7.858
1000.00 15.716
2000.00 31.433
5000.00 78.582
10,000.00 157.164
20,000.00 314.329
50,000.00 785.821
100,000.00 1571.643
200,000.00 3143.285
500,000.00 7858.213
1,000,000.00 15,716.426
2,000,000.00 31,432.853
5,000,000.00 78,582.131
10,000,000.00 157,164.263
20,000,000.00 314,328.526
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ