Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ADA OMR
coinmill.com
2.000 0.370
5.000 0.925
10.000 1.855
20.000 3.705
50.000 9.265
100.000 18.530
200.000 37.055
500.000 92.640
1000.000 185.275
2000.000 370.555
5000.000 926.385
10,000.000 1852.770
20,000.000 3705.535
50,000.000 9263.840
100,000.000 18,527.680
200,000.000 37,055.360
500,000.000 92,638.400
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
OMR ADA
coinmill.com
0.200 1.079
0.500 2.699
1.000 5.397
2.000 10.795
5.000 26.987
10.000 53.973
20.000 107.947
50.000 269.866
100.000 539.733
200.000 1079.466
500.000 2698.665
1000.000 5397.330
2000.000 10,794.659
5000.000 26,986.649
10,000.000 53,973.297
20,000.000 107,946.595
50,000.000 269,866.486
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ