Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PLN
coinmill.com
2.000 3.79
5.000 9.48
10.000 18.95
20.000 37.90
50.000 94.75
100.000 189.51
200.000 379.01
500.000 947.53
1000.000 1895.06
2000.000 3790.13
5000.000 9475.31
10,000.000 18,950.63
20,000.000 37,901.26
50,000.000 94,753.14
100,000.000 189,506.28
200,000.000 379,012.55
500,000.000 947,531.38
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
PLN ADA
coinmill.com
2.00 1.055
5.00 2.638
10.00 5.277
20.00 10.554
50.00 26.384
100.00 52.769
200.00 105.537
500.00 263.844
1000.00 527.687
2000.00 1055.374
5000.00 2638.435
10,000.00 5276.870
20,000.00 10,553.740
50,000.00 26,384.351
100,000.00 52,768.701
200,000.00 105,537.402
500,000.00 263,843.506
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ