Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


ADA RON
coinmill.com
2.000 4.48
5.000 11.20
10.000 22.40
20.000 44.80
50.000 112.00
100.000 224.00
200.000 447.99
500.000 1119.98
1000.000 2239.96
2000.000 4479.92
5000.000 11,199.79
10,000.000 22,399.58
20,000.000 44,799.16
50,000.000 111,997.91
100,000.000 223,995.81
200,000.000 447,991.62
500,000.000 1,119,979.05
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
RON ADA
coinmill.com
5.00 2.232
10.00 4.464
20.00 8.929
50.00 22.322
100.00 44.644
200.00 89.287
500.00 223.218
1000.00 446.437
2000.00 892.874
5000.00 2232.185
10,000.00 4464.369
20,000.00 8928.738
50,000.00 22,321.846
100,000.00 44,643.692
200,000.00 89,287.384
500,000.00 223,218.461
1,000,000.00 446,436.921
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ