Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ADA TRY
coinmill.com
2.000 20.80
5.000 52.01
10.000 104.02
20.000 208.05
50.000 520.11
100.000 1040.23
200.000 2080.46
500.000 5201.14
1000.000 10,402.28
2000.000 20,804.57
5000.000 52,011.41
10,000.000 104,022.83
20,000.000 208,045.66
50,000.000 520,114.15
100,000.000 1,040,228.29
200,000.000 2,080,456.58
500,000.000 5,201,141.45
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
TRY ADA
coinmill.com
20.00 1.923
50.00 4.807
100.00 9.613
200.00 19.227
500.00 48.066
1000.00 96.133
2000.00 192.265
5000.00 480.664
10,000.00 961.327
20,000.00 1922.655
50,000.00 4806.637
100,000.00 9613.274
200,000.00 19,226.549
500,000.00 48,066.372
1,000,000.00 96,132.744
2,000,000.00 192,265.488
5,000,000.00 480,663.720
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ