Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ADA UAH
coinmill.com
2.000 35.93
5.000 89.81
10.000 179.63
20.000 359.26
50.000 898.14
100.000 1796.29
200.000 3592.57
500.000 8981.43
1000.000 17,962.85
2000.000 35,925.70
5000.000 89,814.26
10,000.000 179,628.52
20,000.000 359,257.05
50,000.000 898,142.62
100,000.000 1,796,285.24
200,000.000 3,592,570.48
500,000.000 8,981,426.20
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
UAH ADA
coinmill.com
20.00 1.113
50.00 2.784
100.00 5.567
200.00 11.134
500.00 27.835
1000.00 55.670
2000.00 111.341
5000.00 278.352
10,000.00 556.704
20,000.00 1113.409
50,000.00 2783.522
100,000.00 5567.045
200,000.00 11,134.089
500,000.00 27,835.223
1,000,000.00 55,670.446
2,000,000.00 111,340.892
5,000,000.00 278,352.229
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ