Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA UYU
coinmill.com
2.000 37.5
5.000 93.8
10.000 187.7
20.000 375.4
50.000 938.5
100.000 1877.0
200.000 3753.9
500.000 9384.8
1000.000 18,769.5
2000.000 37,539.0
5000.000 93,847.5
10,000.000 187,695.1
20,000.000 375,390.2
50,000.000 938,475.4
100,000.000 1,876,950.8
200,000.000 3,753,901.5
500,000.000 9,384,753.9
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
UYU ADA
coinmill.com
20.0 1.066
50.0 2.664
100.0 5.328
200.0 10.656
500.0 26.639
1000.0 53.278
2000.0 106.556
5000.0 266.390
10,000.0 532.779
20,000.0 1065.558
50,000.0 2663.895
100,000.0 5327.790
200,000.0 10,655.580
500,000.0 26,638.951
1,000,000.0 53,277.902
2,000,000.0 106,555.805
5,000,000.0 266,389.512
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ