Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ADA UZS
coinmill.com
2.000 11,051.88
5.000 27,629.71
10.000 55,259.41
20.000 110,518.83
50.000 276,297.07
100.000 552,594.15
200.000 1,105,188.29
500.000 2,762,970.73
1000.000 5,525,941.47
2000.000 11,051,882.94
5000.000 27,629,707.35
10,000.000 55,259,414.70
20,000.000 110,518,829.40
50,000.000 276,297,073.49
100,000.000 552,594,146.98
200,000.000 1,105,188,293.97
500,000.000 2,762,970,734.92
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
UZS ADA
coinmill.com
10,000.00 1.810
20,000.00 3.619
50,000.00 9.048
100,000.00 18.096
200,000.00 36.193
500,000.00 90.482
1,000,000.00 180.965
2,000,000.00 361.929
5,000,000.00 904.823
10,000,000.00 1809.646
20,000,000.00 3619.293
50,000,000.00 9048.232
100,000,000.00 18,096.464
200,000,000.00 36,192.928
500,000,000.00 90,482.319
1,000,000,000.00 180,964.638
2,000,000,000.00 361,929.277
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ