Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ADA VEN
coinmill.com
2.000 0.6228
5.000 1.5571
10.000 3.1142
20.000 6.2285
50.000 15.5712
100.000 31.1423
200.000 62.2847
500.000 155.7117
1000.000 311.4233
2000.000 622.8466
5000.000 1557.1165
10,000.000 3114.2331
20,000.000 6228.4662
50,000.000 15,571.1654
100,000.000 31,142.3309
200,000.000 62,284.6618
500,000.000 155,711.6544
ADA tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
VEN ADA
coinmill.com
0.5000 1.606
1.0000 3.211
2.0000 6.422
5.0000 16.055
10.0000 32.111
20.0000 64.221
50.0000 160.553
100.0000 321.106
200.0000 642.213
500.0000 1605.532
1000.0000 3211.063
2000.0000 6422.127
5000.0000 16,055.317
10,000.0000 32,110.634
20,000.0000 64,221.269
50,000.0000 160,553.172
100,000.0000 321,106.344
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ