Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ADP KZT
coinmill.com
100 293
200 586
500 1465
1000 2930
2000 5861
5000 14,652
10,000 29,304
20,000 58,608
50,000 146,520
100,000 293,040
200,000 586,080
500,000 1,465,199
1,000,000 2,930,399
2,000,000 5,860,798
5,000,000 14,651,994
10,000,000 29,303,988
20,000,000 58,607,976
ADP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KZT ADP
coinmill.com
500 171
1000 341
2000 683
5000 1706
10,000 3413
20,000 6825
50,000 17,063
100,000 34,125
200,000 68,250
500,000 170,625
1,000,000 341,250
2,000,000 682,501
5,000,000 1,706,252
10,000,000 3,412,505
20,000,000 6,825,010
50,000,000 17,062,524
100,000,000 34,125,048
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ