Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


ADP REP
coinmill.com
100 0.39525
200 0.79050
500 1.97625
1000 3.95250
2000 7.90501
5000 19.76252
10,000 39.52504
20,000 79.05007
50,000 197.62518
100,000 395.25036
200,000 790.50072
500,000 1976.25179
1,000,000 3952.50358
2,000,000 7905.00715
5,000,000 19,762.51788
10,000,000 39,525.03576
20,000,000 79,050.07151
ADP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
REP ADP
coinmill.com
0.50000 127
1.00000 253
2.00000 506
5.00000 1265
10.00000 2530
20.00000 5060
50.00000 12,650
100.00000 25,300
200.00000 50,601
500.00000 126,502
1000.00000 253,004
2000.00000 506,008
5000.00000 1,265,021
10,000.00000 2,530,042
20,000.00000 5,060,084
50,000.00000 12,650,210
100,000.00000 25,300,420
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ