Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Dollar Singapore (SGD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP SGD
coinmill.com
100 0.88
200 1.76
500 4.41
1000 8.81
2000 17.62
5000 44.05
10,000 88.10
20,000 176.20
50,000 440.51
100,000 881.02
200,000 1762.04
500,000 4405.10
1,000,000 8810.20
2,000,000 17,620.40
5,000,000 44,051.01
10,000,000 88,102.01
20,000,000 176,204.03
ADP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
SGD ADP
coinmill.com
1.00 114
2.00 227
5.00 568
10.00 1135
20.00 2270
50.00 5675
100.00 11,350
200.00 22,701
500.00 56,752
1000.00 113,505
2000.00 227,010
5000.00 567,524
10,000.00 1,135,048
20,000.00 2,270,096
50,000.00 5,675,239
100,000.00 11,350,478
200,000.00 22,700,957
SGD tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ