Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Unobtanium (UNO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Unobtanium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Unobtanium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Unobtaniums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Unobtanium là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UNO có thể được viết UNO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Unobtanium cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UNO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP UNO
coinmill.com
100 0.01247
200 0.02494
500 0.06234
1000 0.12469
2000 0.24937
5000 0.62343
10,000 1.24685
20,000 2.49370
50,000 6.23426
100,000 12.46852
200,000 24.93705
500,000 62.34262
1,000,000 124.68525
2,000,000 249.37049
5,000,000 623.42623
10,000,000 1246.85246
20,000,000 2493.70492
ADP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UNO ADP
coinmill.com
0.01000 80
0.02000 160
0.05000 401
0.10000 802
0.20000 1604
0.50000 4010
1.00000 8020
2.00000 16,040
5.00000 40,101
10.00000 80,202
20.00000 160,404
50.00000 401,010
100.00000 802,020
200.00000 1,604,039
500.00000 4,010,098
1000.00000 8,020,195
2000.00000 16,040,390
UNO tỷ lệ
20 Tháng Một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ