Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ADP VUV
coinmill.com
100 78
200 156
500 389
1000 778
2000 1557
5000 3892
10,000 7784
20,000 15,568
50,000 38,921
100,000 77,841
200,000 155,683
500,000 389,206
1,000,000 778,413
2,000,000 1,556,825
5,000,000 3,892,063
10,000,000 7,784,125
20,000,000 15,568,250
ADP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VUV ADP
coinmill.com
100 128
200 257
500 642
1000 1285
2000 2569
5000 6423
10,000 12,847
20,000 25,693
50,000 64,233
100,000 128,467
200,000 256,933
500,000 642,333
1,000,000 1,284,666
2,000,000 2,569,332
5,000,000 6,423,329
10,000,000 12,846,659
20,000,000 25,693,317
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ