Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XLM
coinmill.com
100 6.020
200 12.041
500 30.102
1000 60.204
2000 120.409
5000 301.021
10,000 602.043
20,000 1204.086
50,000 3010.215
100,000 6020.429
200,000 12,040.858
500,000 30,102.146
1,000,000 60,204.291
2,000,000 120,408.582
5,000,000 301,021.455
10,000,000 602,042.911
20,000,000 1,204,085.821
ADP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XLM ADP
coinmill.com
5.000 83
10.000 166
20.000 332
50.000 831
100.000 1661
200.000 3322
500.000 8305
1000.000 16,610
2000.000 33,220
5000.000 83,051
10,000.000 166,101
20,000.000 332,202
50,000.000 830,506
100,000.000 1,661,011
200,000.000 3,322,022
500,000.000 8,305,056
1,000,000.000 16,610,112
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ