Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


AED BIF
coinmill.com
2.00 1527
5.00 3818
10.00 7636
20.00 15,272
50.00 38,180
100.00 76,360
200.00 152,721
500.00 381,802
1000.00 763,603
2000.00 1,527,206
5000.00 3,818,016
10,000.00 7,636,032
20,000.00 15,272,065
50,000.00 38,180,161
100,000.00 76,360,323
200,000.00 152,720,646
500,000.00 381,801,614
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
BIF AED
coinmill.com
2000 2.50
5000 6.50
10,000 13.00
20,000 26.25
50,000 65.50
100,000 131.00
200,000 262.00
500,000 654.75
1,000,000 1309.50
2,000,000 2619.25
5,000,000 6548.00
10,000,000 13,095.75
20,000,000 26,191.50
50,000,000 65,479.00
100,000,000 130,958.00
200,000,000 261,916.25
500,000,000 654,790.25
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ