Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


AED ISK
coinmill.com
2.00 77
5.00 192
10.00 384
20.00 769
50.00 1922
100.00 3843
200.00 7686
500.00 19,216
1000.00 38,432
2000.00 76,863
5000.00 192,159
10,000.00 384,317
20,000.00 768,635
50,000.00 1,921,587
100,000.00 3,843,173
200,000.00 7,686,346
500,000.00 19,215,866
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
ISK AED
coinmill.com
100 2.50
200 5.25
500 13.00
1000 26.00
2000 52.00
5000 130.00
10,000 260.25
20,000 520.50
50,000 1301.00
100,000 2602.00
200,000 5204.00
500,000 13,010.00
1,000,000 26,020.25
2,000,000 52,040.25
5,000,000 130,100.75
10,000,000 260,201.75
20,000,000 520,403.25
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ