Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AED ITL
coinmill.com
2.00 972
5.00 2431
10.00 4862
20.00 9724
50.00 24,310
100.00 48,620
200.00 97,240
500.00 243,101
1000.00 486,201
2000.00 972,402
5000.00 2,431,006
10,000.00 4,862,012
20,000.00 9,724,025
50,000.00 24,310,062
100,000.00 48,620,123
200,000.00 97,240,246
500,000.00 243,100,616
AED tỷ lệ
22 tháng Năm 2024
ITL AED
coinmill.com
1000 2.00
2000 4.00
5000 10.25
10,000 20.50
20,000 41.25
50,000 102.75
100,000 205.75
200,000 411.25
500,000 1028.50
1,000,000 2056.75
2,000,000 4113.50
5,000,000 10,283.75
10,000,000 20,567.50
20,000,000 41,135.25
50,000,000 102,838.00
100,000,000 205,676.25
200,000,000 411,352.25
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ