Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


AED KGS
coinmill.com
2.00 48
5.00 121
10.00 242
20.00 485
50.00 1212
100.00 2423
200.00 4846
500.00 12,116
1000.00 24,231
2000.00 48,463
5000.00 121,157
10,000.00 242,314
20,000.00 484,627
50,000.00 1,211,569
100,000.00 2,423,137
200,000.00 4,846,275
500,000.00 12,115,686
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
KGS AED
coinmill.com
50 2.00
100 4.25
200 8.25
500 20.75
1000 41.25
2000 82.50
5000 206.25
10,000 412.75
20,000 825.50
50,000 2063.50
100,000 4127.00
200,000 8253.75
500,000 20,634.50
1,000,000 41,268.75
2,000,000 82,537.75
5,000,000 206,344.00
10,000,000 412,688.25
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ