Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


AED LBP
coinmill.com
2.00 8200
5.00 20,550
10.00 41,050
20.00 82,100
50.00 205,300
100.00 410,600
200.00 821,250
500.00 2,053,100
1000.00 4,106,200
2000.00 8,212,400
5000.00 20,531,000
10,000.00 41,062,000
20,000.00 82,124,000
50,000.00 205,310,000
100,000.00 410,620,000
200,000.00 821,240,000
500,000.00 2,053,100,000
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
LBP AED
coinmill.com
10,000 2.50
20,000 4.75
50,000 12.25
100,000 24.25
200,000 48.75
500,000 121.75
1,000,000 243.50
2,000,000 487.00
5,000,000 1217.75
10,000,000 2435.25
20,000,000 4870.75
50,000,000 12,176.75
100,000,000 24,353.50
200,000,000 48,706.75
500,000,000 121,767.00
1,000,000,000 243,534.25
2,000,000,000 487,068.25
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ