Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


AED LKR
coinmill.com
2.00 157
5.00 393
10.00 787
20.00 1573
50.00 3933
100.00 7866
200.00 15,733
500.00 39,331
1000.00 78,663
2000.00 157,326
5000.00 393,314
10,000.00 786,628
20,000.00 1,573,257
50,000.00 3,933,142
100,000.00 7,866,284
200,000.00 15,732,567
500,000.00 39,331,418
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
LKR AED
coinmill.com
200 2.50
500 6.25
1000 12.75
2000 25.50
5000 63.50
10,000 127.00
20,000 254.25
50,000 635.50
100,000 1271.25
200,000 2542.50
500,000 6356.25
1,000,000 12,712.50
2,000,000 25,425.00
5,000,000 63,562.50
10,000,000 127,124.75
20,000,000 254,249.75
50,000,000 635,624.25
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ