Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AED LYD
coinmill.com
2.00 2.629
5.00 6.573
10.00 13.146
20.00 26.291
50.00 65.729
100.00 131.457
200.00 262.915
500.00 657.286
1000.00 1314.573
2000.00 2629.146
5000.00 6572.865
10,000.00 13,145.729
20,000.00 26,291.459
50,000.00 65,728.646
100,000.00 131,457.293
200,000.00 262,914.586
500,000.00 657,286.464
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
LYD AED
coinmill.com
5.000 3.75
10.000 7.50
20.000 15.25
50.000 38.00
100.000 76.00
200.000 152.25
500.000 380.25
1000.000 760.75
2000.000 1521.50
5000.000 3803.50
10,000.000 7607.00
20,000.000 15,214.00
50,000.000 38,035.25
100,000.000 76,070.25
200,000.000 152,140.75
500,000.000 380,351.75
1,000,000.000 760,703.25
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ