Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


AED OMR
coinmill.com
2.00 0.210
5.00 0.520
10.00 1.045
20.00 2.090
50.00 5.225
100.00 10.445
200.00 20.895
500.00 52.235
1000.00 104.465
2000.00 208.930
5000.00 522.325
10,000.00 1044.655
20,000.00 2089.310
50,000.00 5223.270
100,000.00 10,446.540
200,000.00 20,893.075
500,000.00 52,232.695
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
OMR AED
coinmill.com
0.200 2.00
0.500 4.75
1.000 9.50
2.000 19.25
5.000 47.75
10.000 95.75
20.000 191.50
50.000 478.75
100.000 957.25
200.000 1914.50
500.000 4786.25
1000.000 9572.50
2000.000 19,145.00
5000.000 47,862.75
10,000.000 95,725.50
20,000.000 191,451.00
50,000.000 478,627.50
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ