Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


AED XAG
coinmill.com
2.00 0.024
5.00 0.059
10.00 0.119
20.00 0.238
50.00 0.594
100.00 1.188
200.00 2.376
500.00 5.941
1000.00 11.882
2000.00 23.764
5000.00 59.410
10,000.00 118.821
20,000.00 237.641
50,000.00 594.103
100,000.00 1188.205
200,000.00 2376.411
500,000.00 5941.027
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XAG AED
coinmill.com
0.050 4.25
0.100 8.50
0.200 16.75
0.500 42.00
1.000 84.25
2.000 168.25
5.000 420.75
10.000 841.50
20.000 1683.25
50.000 4208.00
100.000 8416.00
200.000 16,832.00
500.000 42,080.25
1000.000 84,160.50
2000.000 168,321.00
5000.000 420,802.75
10,000.000 841,605.50
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ