Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


AED YER
coinmill.com
2.00 136.335
5.00 340.830
10.00 681.665
20.00 1363.325
50.00 3408.315
100.00 6816.625
200.00 13,633.255
500.00 34,083.135
1000.00 68,166.275
2000.00 136,332.550
5000.00 340,831.370
10,000.00 681,662.740
20,000.00 1,363,325.475
50,000.00 3,408,313.690
100,000.00 6,816,627.380
200,000.00 13,633,254.755
500,000.00 34,083,136.890
AED tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
YER AED
coinmill.com
200.000 3.00
500.000 7.25
1000.000 14.75
2000.000 29.25
5000.000 73.25
10,000.000 146.75
20,000.000 293.50
50,000.000 733.50
100,000.000 1467.00
200,000.000 2934.00
500,000.000 7335.00
1,000,000.000 14,670.00
2,000,000.000 29,340.00
5,000,000.000 73,350.00
10,000,000.000 146,700.00
20,000,000.000 293,400.25
50,000,000.000 733,500.50
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ