Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


AFA STEEM
coinmill.com
50,000 2.0572
100,000 4.1143
200,000 8.2287
500,000 20.5716
1,000,000 41.1433
2,000,000 82.2866
5,000,000 205.7164
10,000,000 411.4328
20,000,000 822.8656
50,000,000 2057.1640
100,000,000 4114.3281
200,000,000 8228.6562
500,000,000 20,571.6404
1,000,000,000 41,143.2808
2,000,000,000 82,286.5615
5,000,000,000 205,716.4038
10,000,000,000 411,432.8076
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STEEM AFA
coinmill.com
2.0000 48,611
5.0000 121,527
10.0000 243,053
20.0000 486,106
50.0000 1,215,265
100.0000 2,430,531
200.0000 4,861,061
500.0000 12,152,653
1000.0000 24,305,305
2000.0000 48,610,611
5000.0000 121,526,527
10,000.0000 243,053,053
20,000.0000 486,106,106
50,000.0000 1,215,265,265
100,000.0000 2,430,530,530
200,000.0000 4,861,061,060
500,000.0000 12,152,652,651
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ