Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


AFA XAF
coinmill.com
50,000 349
100,000 697
200,000 1395
500,000 3487
1,000,000 6974
2,000,000 13,948
5,000,000 34,871
10,000,000 69,741
20,000,000 139,482
50,000,000 348,706
100,000,000 697,412
200,000,000 1,394,824
500,000,000 3,487,059
1,000,000,000 6,974,118
2,000,000,000 13,948,237
5,000,000,000 34,870,592
10,000,000,000 69,741,183
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF AFA
coinmill.com
500 71,694
1000 143,387
2000 286,775
5000 716,937
10,000 1,433,873
20,000 2,867,746
50,000 7,169,365
100,000 14,338,730
200,000 28,677,460
500,000 71,693,650
1,000,000 143,387,300
2,000,000 286,774,601
5,000,000 716,936,502
10,000,000 1,433,873,005
20,000,000 2,867,746,010
50,000,000 7,169,365,025
100,000,000 14,338,730,049
XAF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ