Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


AFN ILS
coinmill.com
50 2.14
100 4.28
200 8.57
500 21.42
1000 42.84
2000 85.68
5000 214.21
10,000 428.41
20,000 856.82
50,000 2142.06
100,000 4284.11
200,000 8568.22
500,000 21,420.56
1,000,000 42,841.12
2,000,000 85,682.24
5,000,000 214,205.60
10,000,000 428,411.20
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS AFN
coinmill.com
2.00 47
5.00 117
10.00 233
20.00 467
50.00 1167
100.00 2334
200.00 4668
500.00 11,671
1000.00 23,342
2000.00 46,684
5000.00 116,710
10,000.00 233,421
20,000.00 466,841
50,000.00 1,167,103
100,000.00 2,334,206
200,000.00 4,668,412
500,000.00 11,671,030
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ