Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MXN
coinmill.com
50 9.65
100 19.30
200 38.55
500 96.40
1000 192.75
2000 385.55
5000 963.85
10,000 1927.70
20,000 3855.35
50,000 9638.40
100,000 19,276.85
200,000 38,553.65
500,000 96,384.15
1,000,000 192,768.25
2,000,000 385,536.50
5,000,000 963,841.30
10,000,000 1,927,682.60
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN AFN
coinmill.com
10.00 52
20.00 104
50.00 259
100.00 519
200.00 1038
500.00 2594
1000.00 5188
2000.00 10,375
5000.00 25,938
10,000.00 51,876
20,000.00 103,752
50,000.00 259,379
100,000.00 518,758
200,000.00 1,037,515
500,000.00 2,593,788
1,000,000.00 5,187,576
2,000,000.00 10,375,152
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ