Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MYR
coinmill.com
50 2.70
100 5.40
200 10.80
500 27.01
1000 54.01
2000 108.03
5000 270.06
10,000 540.13
20,000 1080.25
50,000 2700.63
100,000 5401.27
200,000 10,802.53
500,000 27,006.33
1,000,000 54,012.65
2,000,000 108,025.30
5,000,000 270,063.26
10,000,000 540,126.52
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR AFN
coinmill.com
5.00 93
10.00 185
20.00 370
50.00 926
100.00 1851
200.00 3703
500.00 9257
1000.00 18,514
2000.00 37,028
5000.00 92,571
10,000.00 185,142
20,000.00 370,284
50,000.00 925,709
100,000.00 1,851,418
200,000.00 3,702,836
500,000.00 9,257,090
1,000,000.00 18,514,181
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ