Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


AFN SIT
coinmill.com
50 127.4
100 254.8
200 509.6
500 1273.9
1000 2547.9
2000 5095.7
5000 12,739.3
10,000 25,478.5
20,000 50,957.1
50,000 127,392.7
100,000 254,785.5
200,000 509,570.9
500,000 1,273,927.3
1,000,000 2,547,854.6
2,000,000 5,095,709.1
5,000,000 12,739,272.8
10,000,000 25,478,545.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT AFN
coinmill.com
200.0 78
500.0 196
1000.0 392
2000.0 785
5000.0 1962
10,000.0 3925
20,000.0 7850
50,000.0 19,624
100,000.0 39,249
200,000.0 78,497
500,000.0 196,244
1,000,000.0 392,487
2,000,000.0 784,974
5,000,000.0 1,962,435
10,000,000.0 3,924,871
20,000,000.0 7,849,742
50,000,000.0 19,624,354
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ