Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


AFN XEM
coinmill.com
50 14.824
100 29.648
200 59.295
500 148.239
1000 296.477
2000 592.954
5000 1482.386
10,000 2964.771
20,000 5929.543
50,000 14,823.857
100,000 29,647.715
200,000 59,295.430
500,000 148,238.574
1,000,000 296,477.148
2,000,000 592,954.297
5,000,000 1,482,385.742
10,000,000 2,964,771.484
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM AFN
coinmill.com
20.000 67
50.000 169
100.000 337
200.000 675
500.000 1686
1000.000 3373
2000.000 6746
5000.000 16,865
10,000.000 33,729
20,000.000 67,459
50,000.000 168,647
100,000.000 337,294
200,000.000 674,588
500,000.000 1,686,471
1,000,000.000 3,372,941
2,000,000.000 6,745,882
5,000,000.000 16,864,706
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ