Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Albania Lek và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Albania Lek. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tiếng Albania Leke để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ALL có thể được viết L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


ALL XEM
coinmill.com
50.0 13.784
100.0 27.568
200.0 55.136
500.0 137.840
1000.0 275.679
2000.0 551.359
5000.0 1378.397
10,000.0 2756.793
20,000.0 5513.587
50,000.0 13,783.967
100,000.0 27,567.933
200,000.0 55,135.867
500,000.0 137,839.667
1,000,000.0 275,679.335
2,000,000.0 551,358.669
5,000,000.0 1,378,396.674
10,000,000.0 2,756,793.347
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM ALL
coinmill.com
20.000 72.5
50.000 181.4
100.000 362.7
200.000 725.5
500.000 1813.7
1000.000 3627.4
2000.000 7254.8
5000.000 18,137.0
10,000.000 36,274.0
20,000.000 72,548.1
50,000.000 181,370.1
100,000.000 362,740.3
200,000.000 725,480.6
500,000.000 1,813,701.4
1,000,000.000 3,627,402.8
2,000,000.000 7,254,805.7
5,000,000.000 18,137,014.2
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ