Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AMD ITL
coinmill.com
200.0 904
500.0 2260
1000.0 4519
2000.0 9039
5000.0 22,597
10,000.0 45,194
20,000.0 90,388
50,000.0 225,969
100,000.0 451,938
200,000.0 903,875
500,000.0 2,259,689
1,000,000.0 4,519,377
2,000,000.0 9,038,755
5,000,000.0 22,596,887
10,000,000.0 45,193,774
20,000,000.0 90,387,547
50,000,000.0 225,968,869
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL AMD
coinmill.com
1000 221.2
2000 442.6
5000 1106.4
10,000 2212.6
20,000 4425.4
50,000 11,063.4
100,000 22,127.0
200,000 44,253.8
500,000 110,634.8
1,000,000 221,269.4
2,000,000 442,538.8
5,000,000 1,106,347.0
10,000,000 2,212,694.2
20,000,000 4,425,388.4
50,000,000 11,063,470.8
100,000,000 22,126,941.8
200,000,000 44,253,883.6
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ