Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Anoncoin (ANC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Anoncoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Anoncoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Anoncoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Anoncoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). The Anoncoin còn được gọi là anon. Ký hiệu ANC có thể được viết ANC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Anoncoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


ANC ZWR
coinmill.com
10.0000 5,278,553,892,116,680.00
20.0000 10,557,107,784,233,360.00
50.0000 26,392,769,460,583,400.00
100.0000 52,785,538,921,166,800.00
200.0000 92,233,720,368,547,760.00
500.0000 92,233,720,368,547,760.00
1000.0000 92,233,720,368,547,760.00
2000.0000 92,233,720,368,547,760.00
5000.0000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
ANC tỷ lệ
15 Tháng Một 2023
ZWR ANC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 9.4723
10,000,000,000,000,000.00 18.9446
20,000,000,000,000,000.00 37.8892
50,000,000,000,000,000.00 94.7229
92,233,720,368,547,760.00 189.4458
92,233,720,368,547,760.00 378.8917
92,233,720,368,547,760.00 947.2291
92,233,720,368,547,760.00 1894.4583
92,233,720,368,547,760.00 3788.9165
92,233,720,368,547,760.00 9472.2913
92,233,720,368,547,760.00 18,944.5826
92,233,720,368,547,760.00 37,889.1651
92,233,720,368,547,760.00 94,722.9128
92,233,720,368,547,760.00 189,445.8256
92,233,720,368,547,760.00 378,891.6512
92,233,720,368,547,760.00 947,229.1279
92,233,720,368,547,760.00 1,894,458.2559
ZWR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ