Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). The NEM là tiền tệ không có nước. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


ANG XEM
coinmill.com
1.00 14.278
2.00 28.557
5.00 71.392
10.00 142.785
20.00 285.569
50.00 713.923
100.00 1427.847
200.00 2855.693
500.00 7139.233
1000.00 14,278.467
2000.00 28,556.933
5000.00 71,392.333
10,000.00 142,784.665
20,000.00 285,569.331
50,000.00 713,923.327
100,000.00 1,427,846.654
200,000.00 2,855,693.309
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM ANG
coinmill.com
20.000 1.40
50.000 3.50
100.000 7.00
200.000 14.01
500.000 35.02
1000.000 70.04
2000.000 140.07
5000.000 350.18
10,000.000 700.36
20,000.000 1400.71
50,000.000 3501.78
100,000.000 7003.55
200,000.000 14,007.11
500,000.000 35,017.77
1,000,000.000 70,035.53
2,000,000.000 140,071.06
5,000,000.000 350,177.66
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ