Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR BDT
coinmill.com
5.0000 57.11
10.0000 114.21
20.0000 228.42
50.0000 571.05
100.0000 1142.10
200.0000 2284.21
500.0000 5710.52
1000.0000 11,421.05
2000.0000 22,842.10
5000.0000 57,105.24
10,000.0000 114,210.48
20,000.0000 228,420.97
50,000.0000 571,052.42
100,000.0000 1,142,104.84
200,000.0000 2,284,209.68
500,000.0000 5,710,524.19
1,000,000.0000 11,421,048.38
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
BDT ARDR
coinmill.com
100.00 8.7558
200.00 17.5115
500.00 43.7788
1000.00 87.5576
2000.00 175.1153
5000.00 437.7882
10,000.00 875.5764
20,000.00 1751.1527
50,000.00 4377.8818
100,000.00 8755.7636
200,000.00 17,511.5273
500,000.00 43,778.8181
1,000,000.00 87,557.6363
2,000,000.00 175,115.2726
5,000,000.00 437,788.1814
10,000,000.00 875,576.3628
20,000,000.00 1,751,152.7256
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ