Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ARDR KHR
coinmill.com
5.0000 2200
10.0000 4300
20.0000 8600
50.0000 21,500
100.0000 43,000
200.0000 86,100
500.0000 215,200
1000.0000 430,300
2000.0000 860,700
5000.0000 2,151,700
10,000.0000 4,303,400
20,000.0000 8,606,700
50,000.0000 21,516,800
100,000.0000 43,033,600
200,000.0000 86,067,300
500,000.0000 215,168,200
1,000,000.0000 430,336,300
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
KHR ARDR
coinmill.com
5000 11.6188
10,000 23.2376
20,000 46.4753
50,000 116.1882
100,000 232.3764
200,000 464.7528
500,000 1161.8820
1,000,000 2323.7639
2,000,000 4647.5278
5,000,000 11,618.8196
10,000,000 23,237.6392
20,000,000 46,475.2785
50,000,000 116,188.1962
100,000,000 232,376.3923
200,000,000 464,752.7846
500,000,000 1,161,881.9616
1,000,000,000 2,323,763.9231
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ