Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR NPR
coinmill.com
5.0000 69.50
10.0000 139.05
20.0000 278.05
50.0000 695.15
100.0000 1390.35
200.0000 2780.65
500.0000 6951.65
1000.0000 13,903.25
2000.0000 27,806.55
5000.0000 69,516.35
10,000.0000 139,032.65
20,000.0000 278,065.30
50,000.0000 695,163.30
100,000.0000 1,390,326.60
200,000.0000 2,780,653.20
500,000.0000 6,951,633.00
1,000,000.0000 13,903,266.00
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
NPR ARDR
coinmill.com
100.00 7.1926
200.00 14.3851
500.00 35.9628
1000.00 71.9255
2000.00 143.8511
5000.00 359.6277
10,000.00 719.2555
20,000.00 1438.5109
50,000.00 3596.2773
100,000.00 7192.5546
200,000.00 14,385.1092
500,000.00 35,962.7731
1,000,000.00 71,925.5462
2,000,000.00 143,851.0925
5,000,000.00 359,627.7312
10,000,000.00 719,255.4625
20,000,000.00 1,438,510.9249
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ