Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR SDG
coinmill.com
5.0000 313.31
10.0000 626.62
20.0000 1253.23
50.0000 3133.08
100.0000 6266.17
200.0000 12,532.34
500.0000 31,330.84
1000.0000 62,661.68
2000.0000 125,323.37
5000.0000 313,308.42
10,000.0000 626,616.84
20,000.0000 1,253,233.68
50,000.0000 3,133,084.20
100,000.0000 6,266,168.40
200,000.0000 12,532,336.80
500,000.0000 31,330,842.00
1,000,000.0000 62,661,684.00
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
SDG ARDR
coinmill.com
500.00 7.9794
1000.00 15.9587
2000.00 31.9174
5000.00 79.7936
10,000.00 159.5872
20,000.00 319.1743
50,000.00 797.9358
100,000.00 1595.8716
200,000.00 3191.7431
500,000.00 7979.3578
1,000,000.00 15,958.7157
2,000,000.00 31,917.4314
5,000,000.00 79,793.5785
10,000,000.00 159,587.1570
20,000,000.00 319,174.3139
50,000,000.00 797,935.7848
100,000,000.00 1,595,871.5695
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ