Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ARDR SYP
coinmill.com
5.0000 1309.75
10.0000 2619.25
20.0000 5238.50
50.0000 13,096.50
100.0000 26,193.00
200.0000 52,386.00
500.0000 130,964.75
1000.0000 261,929.75
2000.0000 523,859.50
5000.0000 1,309,648.50
10,000.0000 2,619,297.00
20,000.0000 5,238,594.25
50,000.0000 13,096,485.50
100,000.0000 26,192,970.75
200,000.0000 52,385,941.50
500,000.0000 130,964,853.75
1,000,000.0000 261,929,707.50
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
SYP ARDR
coinmill.com
2000.00 7.6356
5000.00 19.0891
10,000.00 38.1782
20,000.00 76.3564
50,000.00 190.8909
100,000.00 381.7818
200,000.00 763.5636
500,000.00 1908.9091
1,000,000.00 3817.8182
2,000,000.00 7635.6364
5,000,000.00 19,089.0909
10,000,000.00 38,178.1818
20,000,000.00 76,356.3636
50,000,000.00 190,890.9091
100,000,000.00 381,781.8182
200,000,000.00 763,563.6363
500,000,000.00 1,908,909.0908
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ